Khu du lịch quốc gia Mộc Châu: Huyện Vân Hồ tổ chức đấu giá quyền sử dụng 54 thửa đất tại Trung tâm Hành chính - Chính trị huyện

Thứ tư - 31/10/2018 22:30

THÔNG TIN CHI TIẾT KHU ĐẤU GIÁ 54 LÔ

1. Thời gian bán hồ sơ, nộp hồ sơ đấu giá: Từ ngày 01/11/2018 đến 17h00’ ngày 19/11/2018

2. Thời gian xem tài sản đầu giá: Ngày 07, 08, 09/11/2018 (Khách hàng liên hệ với Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Vân Hồ để xem tài sản)

3. Nộp tiền đặt trước, nộp phiếu trả giá: Ngày 16, 19, 20/11/2018 (Khách hàng có quyền tự nguyện nộp tiền đặt trước sớm hơn thời gian quy định)

4. Thời gian tổ chức đấu giá: 8h30’ ngày 21/11/2018 tại Hội trường nhà bát giác huyện Vân Hồ

5. Cách thức nộp tiền: Người tham gia đấu giá chuyển tiền vào tài khoản hoặc bầng bảo lãnh của Ngân hàng thì chuyển cho: Công ty Hợp danh bán đấu giá tài sản Tây Bắc, số tài khoản: 7900 201 008 330 tại Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT tỉnh Sơn La.

6. Hình thức đấu giá, phương thức đấu giá:

- Hình thức đấu giá: Bỏ phiếu kín gián tiếp một vòng          

- Phương thức đấu giá: Trả giá lên

- Cách thức đấu giá: Người đấu giá trả giá mua thửa đất theo m2 và theo nhóm thửa đất tương ứng với các vị trí tiếp giáp với mặt đường. Người trả giá cao nhất được ưu tiên chọn vị trí thửa đất trong nhóm đầu tiên. Cứ như vậy cho những người trả giá cao tiếp theo.

đấu giá đất mộc châu, vân hồ

Số TT

Ký hiệu thửa đất

Diện tích

(m2)

Giá đất

(đồng/m2)

Giá khởi điểm

(đồng/thửa)

Tiền đặt trước

(đồng/thửa/hồ sơ)

Tiền bán

hồ sơ

(đồng/thửa/hồ sơ)

1

08 LÔ KHU DÂN CƯ - MẶT ĐƯỜNG 31,5m

01

Lô số 38

303,3m2

4.500.000

1.364.850.000

180.000.000

500.000

02

Lô số 42

397,8m2

4.500.000

1.790.000.000

180.000.000

500.000

03

Lô số 46

395m2

4.500.000

1.777.500.000

180.000.000

500.000

04

Lô số 49

396,3m2

4.500.000

1.783.350.000

180.000.000

500.000

05

Lô số 51

396,8m2

4.500.000

1.785.600.000

180.000.000

500.000

06

Lô số 53

396,3m2

4.500.000

1.783.350.000

180.000.000

500.000

07

Lô số 55

395,8m2

4.500.000

1.781.800.000

180.000.000

500.000

08

Lô số 56

368,5m2

4.500.000

1.658.250.000

180.000.000

500.000

2

14 LÔ KHU DÂN CƯ - MẶT ĐƯỜNG 23,5m

01

Lô số 01

439,5m2

3.000.000

1.318.500.000

180.000.000

500.000

02

Lô số 02

420,5m2

3.000.000

1.261.500.00

180.000.000

500.000

03

Lô số 08

467m2

3.000.00

1.401.000.00

180.000.000

500.000

04

Lô số 05

421,4m2

3.000.000

1.264.000.00

180.000.000

500.000

05

Lô số 10

399,7m2

3.000.000

1.199.100.00

180.000.000

500.000

06

Lô số 12

399,9m2

3.000.000

1.199.100.00

180.000.000

500.000

07

Lô số 15

400m2

3.000.00

1.200.000.00

180.000.000

500.000

08

Lô số 19

400m2

3.000.000

1.200.000.00

180.000.000

500.000

09

Lô số 23

391,2m2

3.000.00

1.173.600.00

180.000.000

500.000

10

Lô số 29

363,2m2

3.000.000

1.089.600.00

180.000.000

500.000

11

Lô số 04

321,8m2

3.000.00

965.400.000

180.000.000

500.000

12

Lô số 16

566m2

3.000.00

1.698.000.00

180.000.000

500.000

13

Lô số 21

393m2

3.000.00

1.179.000.00

180.000.000

500.000

14

Lô số 32

476,2m2

3.000.000

1.428.600.00

180.000.000

500.000

3

04 LÔ KHU DÂN CƯ - MẶT ĐƯỜNG 13,5m

01

Lô số 33

431m2

3.000.000

1.293.000.000

180.000.000

500.000

02

Lô số 43

352,5m2

3.000.000

1.057.500.000

180.000.000

500.000

03

Lô số 48

384,6m2

3.000.000

1.179.000.000

180.000.000

500.000

04

Lô số 32

309,6m2

3.000.000

928.800.000

180.000.000

500.000

4

28 LÔ KHU DÂN CƯ - MẶT ĐƯỜNG 9,5m

01

Lô số 06

381,1m2

2.500.000

952.750.000

180.000.000

500.000

02

Lô số 07

379,2m2

2.500.000

948.000.000

180.000.000

500.000

03

Lô số 09

383,9m2

2.500.000

959.750.000

180.000.000

500.000

04

Lô số 11

386,7m2

2.500.000

966.750.000

180.000.000

500.000

05

Lô số 14

396,2m2

2.500.000

990.500.000

180.000.000

500.000

06

Lô số 18

398,6m2

2.500.000

996.500.000

180.000.000

500.000

07

Lô số 22

397,6m2

2.500.000

994.000.000

180.000.000

500.000

08

Lô số 28

417m2

2.500.000

1.042.500.00

180.000.000

500.000

09

Lô số 17

369,9m2

2.500.000

924.750.000

180.000.000

500.000

10

Lô số 20

369,1m2

2.500.000

922.750.000

180.000.000

500.000

11

Lô số 24

369,9m2

2.500.000

924.750.000

180.000.000

500.000

12

Lô số 26

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

13

Lô số 31

369,7m2

2.500.000

924.250.000

180.000.000

500.000

14

Lô số 35

370,1m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

15

Lô số 39

370,1m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

16

Lô số 36

400m2

2.500.000

1.000.000.000

180.000.000

500.000

17

Lô số 40

400m2

2.500.000

1.000.000.00

180.000.000

500.000

18

Lô số 44

400m2

2.500.000

1.000.000.000

180.000.000

500.000

19

Lô số 47

400m2

2.500.000

1.000.000.00

180.000.000

500.000

20

Lô số 50

400m2

2.500.000

1.000.000.000

180.000.000

500.000

21

Lô số 52

400m2

2.500.000

1.000.000.00

180.000.000

500.000

22

Lô số 25

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

23

Lô số 27

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

24

Lô số 30

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

25

Lô số 34

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

26

Lô số 34

370,2m2

2.500.000

925.500.000

180.000.000

500.000

27

Lô số 41

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

28

Lô số 45

370m2

2.500.000

925.000.000

180.000.000

500.000

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Tìm Kiếm

bang gia dat m0c chau son la
Bảng giá đất Mộc Châu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây